Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tracer element




tracer+element
['treisə'elimənt]
danh từ
nguyên tử đánh dấu, chất phóng xạ đánh dấu (dùng để điều tra quá trình sinh học, (hoá học) trong cơ thể con người..) (như) tracer


/'treisə'elimənt/

danh từ
nguyên tử đánh dấu ((cũng) tracer)

Related search result for "tracer element"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.